Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


SDG XCC
coinmill.com
500.00 0.379
1000.00 0.758
2000.00 1.516
5000.00 3.790
10,000.00 7.579
20,000.00 15.159
50,000.00 37.897
100,000.00 75.793
200,000.00 151.586
500,000.00 378.966
1,000,000.00 757.931
2,000,000.00 1515.863
5,000,000.00 3789.656
10,000,000.00 7579.313
20,000,000.00 15,158.626
50,000,000.00 37,896.565
100,000,000.00 75,793.130
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC SDG
coinmill.com
0.500 659.69
1.000 1319.38
2.000 2638.76
5.000 6596.90
10.000 13,193.81
20.000 26,387.62
50.000 65,969.04
100.000 131,938.08
200.000 263,876.16
500.000 659,690.40
1000.000 1,319,380.80
2000.000 2,638,761.60
5000.000 6,596,903.99
10,000.000 13,193,807.99
20,000.000 26,387,615.98
50,000.000 65,969,039.94
100,000.000 131,938,079.89
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ