Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


SDG XCP
coinmill.com
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.00
10,000.00 0.00
20,000.00 0.00
50,000.00 0.01
100,000.00 0.01
200,000.00 0.03
500,000.00 0.07
1,000,000.00 0.13
2,000,000.00 0.27
5,000,000.00 0.67
10,000,000.00 1.35
20,000,000.00 2.69
50,000,000.00 6.73
100,000,000.00 13.46
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP SDG
coinmill.com
0.00 371.40
0.00 742.79
0.00 1485.58
0.00 3713.96
0.00 7427.91
0.00 14,855.82
0.01 37,139.56
0.01 74,279.11
0.02 148,558.23
0.05 371,395.57
0.10 742,791.14
0.20 1,485,582.28
0.50 3,713,955.71
1.00 7,427,911.42
2.00 14,855,822.85
5.00 37,139,557.11
10.00 74,279,114.23
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ