Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDG XEM
coinmill.com
500.00 15.726
1000.00 31.452
2000.00 62.903
5000.00 157.258
10,000.00 314.516
20,000.00 629.032
50,000.00 1572.581
100,000.00 3145.161
200,000.00 6290.323
500,000.00 15,725.807
1,000,000.00 31,451.615
2,000,000.00 62,903.229
5,000,000.00 157,258.073
10,000,000.00 314,516.147
20,000,000.00 629,032.294
50,000,000.00 1,572,580.735
100,000,000.00 3,145,161.470
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM SDG
coinmill.com
10.000 317.95
20.000 635.90
50.000 1589.74
100.000 3179.49
200.000 6358.97
500.000 15,897.43
1000.000 31,794.87
2000.000 63,589.74
5000.000 158,974.35
10,000.000 317,948.70
20,000.000 635,897.40
50,000.000 1,589,743.50
100,000.000 3,179,487.00
200,000.000 6,358,974.00
500,000.000 15,897,434.99
1,000,000.000 31,794,869.98
2,000,000.000 63,589,739.96
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ