Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


SDG XLM
coinmill.com
500.00 7.221
1000.00 14.442
2000.00 28.883
5000.00 72.209
10,000.00 144.417
20,000.00 288.835
50,000.00 722.087
100,000.00 1444.174
200,000.00 2888.348
500,000.00 7220.870
1,000,000.00 14,441.740
2,000,000.00 28,883.479
5,000,000.00 72,208.699
10,000,000.00 144,417.397
20,000,000.00 288,834.795
50,000,000.00 722,086.987
100,000,000.00 1,444,173.975
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM SDG
coinmill.com
5.000 346.22
10.000 692.44
20.000 1384.87
50.000 3462.19
100.000 6924.37
200.000 13,848.75
500.000 34,621.87
1000.000 69,243.74
2000.000 138,487.47
5000.000 346,218.68
10,000.000 692,437.35
20,000.000 1,384,874.70
50,000.000 3,462,186.75
100,000.000 6,924,373.50
200,000.000 13,848,747.00
500,000.000 34,621,867.50
1,000,000.000 69,243,735.00
XLM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ