Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


SDG XLM
coinmill.com
500.00 7.676
1000.00 15.352
2000.00 30.705
5000.00 76.762
10,000.00 153.523
20,000.00 307.046
50,000.00 767.615
100,000.00 1535.230
200,000.00 3070.461
500,000.00 7676.152
1,000,000.00 15,352.304
2,000,000.00 30,704.608
5,000,000.00 76,761.520
10,000,000.00 153,523.040
20,000,000.00 307,046.079
50,000,000.00 767,615.198
100,000,000.00 1,535,230.395
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM SDG
coinmill.com
5.000 325.68
10.000 651.37
20.000 1302.74
50.000 3256.84
100.000 6513.68
200.000 13,027.36
500.000 32,568.40
1000.000 65,136.80
2000.000 130,273.61
5000.000 325,684.02
10,000.000 651,368.03
20,000.000 1,302,736.06
50,000.000 3,256,840.16
100,000.000 6,513,680.31
200,000.000 13,027,360.63
500,000.000 32,568,401.57
1,000,000.000 65,136,803.13
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ