Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SDG XPD
coinmill.com
500.00 0.001
1000.00 0.002
2000.00 0.004
5000.00 0.009
10,000.00 0.018
20,000.00 0.036
50,000.00 0.090
100,000.00 0.179
200,000.00 0.359
500,000.00 0.897
1,000,000.00 1.795
2,000,000.00 3.589
5,000,000.00 8.973
10,000,000.00 17.945
20,000,000.00 35.890
50,000,000.00 89.725
100,000,000.00 179.451
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD SDG
coinmill.com
0.001 557.26
0.002 1114.51
0.005 2786.28
0.010 5572.57
0.020 11,145.13
0.050 27,862.83
0.100 55,725.67
0.200 111,451.33
0.500 278,628.33
1.000 557,256.65
2.000 1,114,513.30
5.000 2,786,283.26
10.000 5,572,566.51
20.000 11,145,133.03
50.000 27,862,832.56
100.000 55,725,665.13
200.000 111,451,330.25
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ