Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


SDG ZAR
coinmill.com
500.00 15.90
1000.00 31.80
2000.00 63.55
5000.00 158.90
10,000.00 317.80
20,000.00 635.65
50,000.00 1589.10
100,000.00 3178.20
200,000.00 6356.40
500,000.00 15,891.00
1,000,000.00 31,781.95
2,000,000.00 63,563.90
5,000,000.00 158,909.80
10,000,000.00 317,819.55
20,000,000.00 635,639.15
50,000,000.00 1,589,097.85
100,000,000.00 3,178,195.65
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR SDG
coinmill.com
10.00 314.64
20.00 629.29
50.00 1573.22
100.00 3146.44
200.00 6292.88
500.00 15,732.20
1000.00 31,464.39
2000.00 62,928.79
5000.00 157,321.97
10,000.00 314,643.94
20,000.00 629,287.88
50,000.00 1,573,219.69
100,000.00 3,146,439.38
200,000.00 6,292,878.76
500,000.00 15,732,196.91
1,000,000.00 31,464,393.82
2,000,000.00 62,928,787.64
ZAR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ