Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Sudan Dinar (SDD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SDP VEF
coinmill.com
500,000.00 217,951
1,000,000.00 435,903
2,000,000.00 871,806
5,000,000.00 2,179,514
10,000,000.00 4,359,028
20,000,000.00 8,718,056
50,000,000.00 21,795,139
100,000,000.00 43,590,278
200,000,000.00 87,180,556
500,000,000.00 217,951,389
1,000,000,000.00 435,902,778
2,000,000,000.00 871,805,556
5,000,000,000.00 2,179,513,889
10,000,000,000.00 4,359,027,778
20,000,000,000.00 8,718,055,556
50,000,000,000.00 21,795,138,889
100,000,000,000.00 43,590,277,778
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF SDP
coinmill.com
200,000 458,817.91
500,000 1,147,044.77
1,000,000 2,294,089.53
2,000,000 4,588,179.07
5,000,000 11,470,447.67
10,000,000 22,940,895.33
20,000,000 45,881,790.66
50,000,000 114,704,476.66
100,000,000 229,408,953.32
200,000,000 458,817,906.64
500,000,000 1,147,044,766.61
1,000,000,000 2,294,089,533.22
2,000,000,000 4,588,179,066.43
5,000,000,000 11,470,447,666.08
10,000,000,000 22,940,895,332.17
20,000,000,000 45,881,790,664.33
50,000,000,000 114,704,476,660.83
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ