Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Sudan Dinar (SDD) và Bitmonero (XMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


SDP XMR
coinmill.com
500,000.00 0.0066
1,000,000.00 0.0133
2,000,000.00 0.0266
5,000,000.00 0.0664
10,000,000.00 0.1328
20,000,000.00 0.2657
50,000,000.00 0.6642
100,000,000.00 1.3284
200,000,000.00 2.6569
500,000,000.00 6.6422
1,000,000,000.00 13.2843
2,000,000,000.00 26.5686
5,000,000,000.00 66.4216
10,000,000,000.00 132.8432
20,000,000,000.00 265.6864
50,000,000,000.00 664.2160
100,000,000,000.00 1328.4320
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR SDP
coinmill.com
0.0050 376,383.58
0.0100 752,767.17
0.0200 1,505,534.34
0.0500 3,763,835.85
0.1000 7,527,671.70
0.2000 15,055,343.39
0.5000 37,638,358.48
1.0000 75,276,716.95
2.0000 150,553,433.90
5.0000 376,383,584.75
10.0000 752,767,169.50
20.0000 1,505,534,339.00
50.0000 3,763,835,847.50
100.0000 7,527,671,695.01
200.0000 15,055,343,390.01
500.0000 37,638,358,475.03
1000.0000 75,276,716,950.05
XMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ