Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Sudan Dinar (SDD) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


SDP XRP
coinmill.com
500,000.00 1.60
1,000,000.00 3.21
2,000,000.00 6.42
5,000,000.00 16.04
10,000,000.00 32.08
20,000,000.00 64.17
50,000,000.00 160.42
100,000,000.00 320.83
200,000,000.00 641.66
500,000,000.00 1604.16
1,000,000,000.00 3208.32
2,000,000,000.00 6416.63
5,000,000,000.00 16,041.59
10,000,000,000.00 32,083.17
20,000,000,000.00 64,166.35
50,000,000,000.00 160,415.87
100,000,000,000.00 320,831.74
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP SDP
coinmill.com
1.00 311,689.86
2.00 623,379.72
5.00 1,558,449.30
10.00 3,116,898.59
20.00 6,233,797.19
50.00 15,584,492.97
100.00 31,168,985.94
200.00 62,337,971.88
500.00 155,844,929.69
1000.00 311,689,859.39
2000.00 623,379,718.78
5000.00 1,558,449,296.94
10,000.00 3,116,898,593.88
20,000.00 6,233,797,187.76
50,000.00 15,584,492,969.41
100,000.00 31,168,985,938.82
200,000.00 62,337,971,877.63
XRP tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ