Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Quyền rút đặc biệt (SDR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


SDR TMM
coinmill.com
0.50 11,606
1.00 23,213
2.00 46,425
5.00 116,063
10.00 232,126
20.00 464,253
50.00 1,160,631
100.00 2,321,263
200.00 4,642,526
500.00 11,606,314
1000.00 23,212,628
2000.00 46,425,255
5000.00 116,063,138
10,000.00 232,126,277
20,000.00 464,252,553
50,000.00 1,160,631,383
100,000.00 2,321,262,767
SDR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TMM SDR
coinmill.com
10,000 0.43
20,000 0.86
50,000 2.15
100,000 4.31
200,000 8.62
500,000 21.54
1,000,000 43.08
2,000,000 86.16
5,000,000 215.40
10,000,000 430.80
20,000,000 861.60
50,000,000 2154.00
100,000,000 4308.00
200,000,000 8616.00
500,000,000 21,540.00
1,000,000,000 43,080.00
2,000,000,000 86,160.00
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ