Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The Status là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SEK SNT
coinmill.com
5.00 14.289
10.00 28.578
20.00 57.155
50.00 142.888
100.00 285.777
200.00 571.553
500.00 1428.883
1000.00 2857.766
2000.00 5715.532
5000.00 14,288.831
10,000.00 28,577.661
20,000.00 57,155.322
50,000.00 142,888.305
100,000.00 285,776.611
200,000.00 571,553.221
500,000.00 1,428,883.053
1,000,000.00 2,857,766.105
SEK tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
SNT SEK
coinmill.com
20.000 7.00
50.000 17.50
100.000 34.99
200.000 69.98
500.000 174.96
1000.000 349.92
2000.000 699.85
5000.000 1749.62
10,000.000 3499.24
20,000.000 6998.47
50,000.000 17,496.18
100,000.000 34,992.37
200,000.000 69,984.73
500,000.000 174,961.83
1,000,000.000 349,923.67
2,000,000.000 699,847.34
5,000,000.000 1,749,618.34
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ