Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


SEK SZL
coinmill.com
10.00 17.68
20.00 35.36
50.00 88.40
100.00 176.80
200.00 353.59
500.00 883.98
1000.00 1767.97
2000.00 3535.94
5000.00 8839.85
10,000.00 17,679.69
20,000.00 35,359.39
50,000.00 88,398.47
100,000.00 176,796.94
200,000.00 353,593.87
500,000.00 883,984.68
1,000,000.00 1,767,969.37
2,000,000.00 3,535,938.74
SEK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
SZL SEK
coinmill.com
10.00 5.66
20.00 11.31
50.00 28.28
100.00 56.56
200.00 113.12
500.00 282.81
1000.00 565.62
2000.00 1131.24
5000.00 2828.10
10,000.00 5656.21
20,000.00 11,312.41
50,000.00 28,281.03
100,000.00 56,562.07
200,000.00 113,124.13
500,000.00 282,810.33
1,000,000.00 565,620.66
2,000,000.00 1,131,241.32
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ