Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The Tickets là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SEK TIX
coinmill.com
5.00 118.6764
10.00 237.3528
20.00 474.7057
50.00 1186.7642
100.00 2373.5284
200.00 4747.0568
500.00 11,867.6421
1000.00 23,735.2842
2000.00 47,470.5683
5000.00 118,676.4208
10,000.00 237,352.8416
20,000.00 474,705.6831
50,000.00 1,186,764.2079
100,000.00 2,373,528.4157
200,000.00 4,747,056.8315
500,000.00 11,867,642.0787
1,000,000.00 23,735,284.1574
SEK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
TIX SEK
coinmill.com
200.0000 8.43
500.0000 21.07
1000.0000 42.13
2000.0000 84.26
5000.0000 210.66
10,000.0000 421.31
20,000.0000 842.63
50,000.0000 2106.57
100,000.0000 4213.14
200,000.0000 8426.27
500,000.0000 21,065.68
1,000,000.0000 42,131.37
2,000,000.0000 84,262.74
5,000,000.0000 210,656.84
10,000,000.0000 421,313.68
20,000,000.0000 842,627.37
50,000,000.0000 2,106,568.42
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ