Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


SEK TMT
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 7
50.00 18
100.00 35
200.00 71
500.00 177
1000.00 355
2000.00 709
5000.00 1773
10,000.00 3545
20,000.00 7091
50,000.00 17,727
100,000.00 35,454
200,000.00 70,907
500,000.00 177,268
1,000,000.00 354,536
SEK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
TMT SEK
coinmill.com
2 5.64
5 14.10
10 28.21
20 56.41
50 141.03
100 282.06
200 564.12
500 1410.29
1000 2820.59
2000 5641.17
5000 14,102.93
10,000 28,205.86
20,000 56,411.73
50,000 141,029.32
100,000 282,058.64
200,000 564,117.27
500,000 1,410,293.18
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ