Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.
Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|