Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK TWD
coinmill.com
5.00 16
10.00 31
20.00 62
50.00 155
100.00 310
200.00 621
500.00 1551
1000.00 3103
2000.00 6206
5000.00 15,514
10,000.00 31,028
20,000.00 62,057
50,000.00 155,142
100,000.00 310,283
200,000.00 620,566
500,000.00 1,551,415
1,000,000.00 3,102,831
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TWD SEK
coinmill.com
20 6.45
50 16.11
100 32.23
200 64.46
500 161.14
1000 322.29
2000 644.57
5000 1611.43
10,000 3222.86
20,000 6445.73
50,000 16,114.32
100,000 32,228.64
200,000 64,457.27
500,000 161,143.18
1,000,000 322,286.36
2,000,000 644,572.71
5,000,000 1,611,431.79
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ