Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK TWD
coinmill.com
5.00 16
10.00 32
20.00 65
50.00 161
100.00 323
200.00 646
500.00 1614
1000.00 3228
2000.00 6455
5000.00 16,138
10,000.00 32,277
20,000.00 64,554
50,000.00 161,385
100,000.00 322,769
200,000.00 645,538
500,000.00 1,613,845
1,000,000.00 3,227,691
SEK tỷ lệ
21 tháng Mười hai 2025
TWD SEK
coinmill.com
20 6.20
50 15.49
100 30.98
200 61.96
500 154.91
1000 309.82
2000 619.64
5000 1549.10
10,000 3098.19
20,000 6196.38
50,000 15,490.95
100,000 30,981.90
200,000 61,963.80
500,000 154,909.50
1,000,000 309,819.00
2,000,000 619,638.00
5,000,000 1,549,095.01
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ