Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK TWD
coinmill.com
10.00 28
20.00 57
50.00 142
100.00 284
200.00 567
500.00 1418
1000.00 2836
2000.00 5671
5000.00 14,178
10,000.00 28,356
20,000.00 56,712
50,000.00 141,780
100,000.00 283,561
200,000.00 567,122
500,000.00 1,417,804
1,000,000.00 2,835,608
2,000,000.00 5,671,216
SEK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
TWD SEK
coinmill.com
20 7.05
50 17.63
100 35.27
200 70.53
500 176.33
1000 352.66
2000 705.32
5000 1763.29
10,000 3526.58
20,000 7053.16
50,000 17,632.90
100,000 35,265.81
200,000 70,531.61
500,000 176,329.03
1,000,000 352,658.06
2,000,000 705,316.12
5,000,000 1,763,290.31
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ