Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SEK UYU
coinmill.com
10.00 39.7
20.00 79.5
50.00 198.7
100.00 397.3
200.00 794.7
500.00 1986.7
1000.00 3973.5
2000.00 7946.9
5000.00 19,867.3
10,000.00 39,734.6
20,000.00 79,469.2
50,000.00 198,673.1
100,000.00 397,346.2
200,000.00 794,692.3
500,000.00 1,986,730.8
1,000,000.00 3,973,461.6
2,000,000.00 7,946,923.1
SEK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
UYU SEK
coinmill.com
50.0 12.58
100.0 25.17
200.0 50.33
500.0 125.83
1000.0 251.67
2000.0 503.34
5000.0 1258.35
10,000.0 2516.70
20,000.0 5033.39
50,000.0 12,583.49
100,000.0 25,166.97
200,000.0 50,333.95
500,000.0 125,834.87
1,000,000.0 251,669.73
2,000,000.0 503,339.46
5,000,000.0 1,258,348.66
10,000,000.0 2,516,697.31
UYU tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ