Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


SEK UZS
coinmill.com
10.00 10,756.52
20.00 21,513.04
50.00 53,782.61
100.00 107,565.22
200.00 215,130.43
500.00 537,826.09
1000.00 1,075,652.17
2000.00 2,151,304.35
5000.00 5,378,260.87
10,000.00 10,756,521.74
20,000.00 21,513,043.48
50,000.00 53,782,608.70
100,000.00 107,565,217.39
200,000.00 215,130,434.78
500,000.00 537,826,086.96
1,000,000.00 1,075,652,173.91
2,000,000.00 2,151,304,347.83
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
UZS SEK
coinmill.com
10,000.00 9.30
20,000.00 18.59
50,000.00 46.48
100,000.00 92.97
200,000.00 185.93
500,000.00 464.83
1,000,000.00 929.67
2,000,000.00 1859.34
5,000,000.00 4648.34
10,000,000.00 9296.69
20,000,000.00 18,593.37
50,000,000.00 46,483.43
100,000,000.00 92,966.86
200,000,000.00 185,933.71
500,000,000.00 464,834.28
1,000,000,000.00 929,668.55
2,000,000,000.00 1,859,337.11
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ