Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Krona Thụy Điển (SEK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


SEK VEB
coinmill.com
5.00 137,384,201
10.00 274,768,403
20.00 549,536,806
50.00 1,373,842,014
100.00 2,747,684,028
200.00 5,495,368,056
500.00 13,738,420,139
1000.00 27,476,840,278
2000.00 54,953,680,556
5000.00 137,384,201,389
10,000.00 274,768,402,778
20,000.00 549,536,805,556
50,000.00 1,373,842,013,889
100,000.00 2,747,684,027,778
200,000.00 5,495,368,055,556
500,000.00 13,738,420,138,889
1,000,000.00 27,476,840,277,778
SEK tỷ lệ
21 tháng Mười hai 2025
VEB SEK
coinmill.com
200,000,000 7.28
500,000,000 18.20
1,000,000,000 36.39
2,000,000,000 72.79
5,000,000,000 181.97
10,000,000,000 363.94
20,000,000,000 727.89
50,000,000,000 1819.71
100,000,000,000 3639.43
200,000,000,000 7278.86
500,000,000,000 18,197.14
1,000,000,000,000 36,394.29
2,000,000,000,000 72,788.57
5,000,000,000,000 181,971.43
10,000,000,000,000 363,942.87
20,000,000,000,000 727,885.73
50,000,000,000,000 1,819,714.33
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ