Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


SEK VND
coinmill.com
5.00 12,200
10.00 24,200
20.00 48,600
50.00 121,400
100.00 242,600
200.00 485,400
500.00 1,213,400
1000.00 2,426,800
2000.00 4,853,800
5000.00 12,134,400
10,000.00 24,268,800
20,000.00 48,537,600
50,000.00 121,344,200
100,000.00 242,688,400
200,000.00 485,376,800
500,000.00 1,213,442,000
1,000,000.00 2,426,884,000
SEK tỷ lệ
5 tháng Mười 2025
VND SEK
coinmill.com
20,000 8.24
50,000 20.60
100,000 41.21
200,000 82.41
500,000 206.03
1,000,000 412.05
2,000,000 824.10
5,000,000 2060.26
10,000,000 4120.51
20,000,000 8241.02
50,000,000 20,602.55
100,000,000 41,205.10
200,000,000 82,410.20
500,000,000 206,025.51
1,000,000,000 412,051.01
2,000,000,000 824,102.03
5,000,000,000 2,060,255.07
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ