Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.005
200.00 0.010
500.00 0.025
1000.00 0.051
2000.00 0.101
5000.00 0.253
10,000.00 0.507
20,000.00 1.014
50,000.00 2.534
100,000.00 5.068
200,000.00 10.136
500,000.00 25.339
1,000,000.00 50.678
SEK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XAU SEK
coinmill.com
0.001 9.87
0.001 19.73
0.002 39.46
0.005 98.66
0.010 197.32
0.020 394.65
0.050 986.62
0.100 1973.23
0.200 3946.46
0.500 9866.16
1.000 19,732.32
2.000 39,464.64
5.000 98,661.60
10.000 197,323.19
20.000 394,646.39
50.000 986,615.96
100.000 1,973,231.93
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ