Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.005
200.00 0.010
500.00 0.026
1000.00 0.051
2000.00 0.103
5000.00 0.257
10,000.00 0.514
20,000.00 1.028
50,000.00 2.569
100,000.00 5.139
200,000.00 10.277
500,000.00 25.693
1,000,000.00 51.385
SEK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XAU SEK
coinmill.com
0.001 9.73
0.001 19.46
0.002 38.92
0.005 97.30
0.010 194.61
0.020 389.22
0.050 973.04
0.100 1946.08
0.200 3892.16
0.500 9730.41
1.000 19,460.82
2.000 38,921.64
5.000 97,304.10
10.000 194,608.21
20.000 389,216.41
50.000 973,041.04
100.000 1,946,082.07
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ