Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The NEM là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SEK XEM
coinmill.com
5.00 13.614
10.00 27.228
20.00 54.457
50.00 136.142
100.00 272.284
200.00 544.568
500.00 1361.419
1000.00 2722.839
2000.00 5445.678
5000.00 13,614.194
10,000.00 27,228.388
20,000.00 54,456.775
50,000.00 136,141.938
100,000.00 272,283.875
200,000.00 544,567.751
500,000.00 1,361,419.377
1,000,000.00 2,722,838.754
SEK tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
XEM SEK
coinmill.com
20.000 7.35
50.000 18.36
100.000 36.73
200.000 73.45
500.000 183.63
1000.000 367.26
2000.000 734.53
5000.000 1836.32
10,000.000 3672.64
20,000.000 7345.28
50,000.000 18,363.19
100,000.000 36,726.38
200,000.000 73,452.75
500,000.000 183,631.88
1,000,000.000 367,263.76
2,000,000.000 734,527.52
5,000,000.000 1,836,318.80
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ