Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The NEM là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SEK XEM
coinmill.com
5.00 14.019
10.00 28.038
20.00 56.076
50.00 140.190
100.00 280.379
200.00 560.758
500.00 1401.896
1000.00 2803.792
2000.00 5607.583
5000.00 14,018.958
10,000.00 28,037.916
20,000.00 56,075.832
50,000.00 140,189.581
100,000.00 280,379.161
200,000.00 560,758.322
500,000.00 1,401,895.806
1,000,000.00 2,803,791.612
SEK tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
XEM SEK
coinmill.com
20.000 7.13
50.000 17.83
100.000 35.67
200.000 71.33
500.000 178.33
1000.000 356.66
2000.000 713.32
5000.000 1783.30
10,000.000 3566.60
20,000.000 7133.20
50,000.000 17,832.99
100,000.000 35,665.99
200,000.000 71,331.98
500,000.000 178,329.94
1,000,000.000 356,659.89
2,000,000.000 713,319.77
5,000,000.000 1,783,299.44
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ