Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SEK XOF
coinmill.com
10.00 560
20.00 1120
50.00 2801
100.00 5602
200.00 11,205
500.00 28,012
1000.00 56,024
2000.00 112,049
5000.00 280,122
10,000.00 560,244
20,000.00 1,120,489
50,000.00 2,801,221
100,000.00 5,602,443
200,000.00 11,204,886
500,000.00 28,012,214
1,000,000.00 56,024,429
2,000,000.00 112,048,857
SEK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XOF SEK
coinmill.com
500 8.92
1000 17.85
2000 35.70
5000 89.25
10,000 178.49
20,000 356.99
50,000 892.47
100,000 1784.94
200,000 3569.87
500,000 8924.68
1,000,000 17,849.36
2,000,000 35,698.71
5,000,000 89,246.78
10,000,000 178,493.56
20,000,000 356,987.13
50,000,000 892,467.82
100,000,000 1,784,935.65
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ