Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.011
200.00 0.022
500.00 0.055
1000.00 0.109
2000.00 0.218
5000.00 0.545
10,000.00 1.091
20,000.00 2.181
50,000.00 5.453
100,000.00 10.906
200,000.00 21.811
500,000.00 54.528
1,000,000.00 109.055
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPD SEK
coinmill.com
0.001 9.17
0.002 18.34
0.005 45.85
0.010 91.70
0.020 183.39
0.050 458.48
0.100 916.97
0.200 1833.93
0.500 4584.84
1.000 9169.67
2.000 18,339.35
5.000 45,848.36
10.000 91,696.73
20.000 183,393.45
50.000 458,483.63
100.000 916,967.26
200.000 1,833,934.53
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ