Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.020
500.00 0.050
1000.00 0.100
2000.00 0.200
5000.00 0.500
10,000.00 1.000
20,000.00 2.000
50,000.00 5.000
100,000.00 10.000
200,000.00 20.000
500,000.00 50.000
1,000,000.00 100.000
2,000,000.00 199.999
SEK tỷ lệ
11 tháng Tư 2024
XPD SEK
coinmill.com
0.001 10.00
0.002 20.00
0.005 50.00
0.010 100.00
0.020 200.00
0.050 500.00
0.100 1000.00
0.200 2000.01
0.500 5000.02
1.000 10,000.04
2.000 20,000.09
5.000 50,000.21
10.000 100,000.43
20.000 200,000.86
50.000 500,002.14
100.000 1,000,004.29
200.000 2,000,008.58
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ