Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.011
200.00 0.022
500.00 0.056
1000.00 0.111
2000.00 0.223
5000.00 0.557
10,000.00 1.115
20,000.00 2.230
50,000.00 5.574
100,000.00 11.148
200,000.00 22.296
500,000.00 55.741
1,000,000.00 111.481
SEK tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPD SEK
coinmill.com
0.001 8.97
0.002 17.94
0.005 44.85
0.010 89.70
0.020 179.40
0.050 448.51
0.100 897.01
0.200 1794.02
0.500 4485.05
1.000 8970.10
2.000 17,940.20
5.000 44,850.51
10.000 89,701.01
20.000 179,402.03
50.000 448,505.07
100.000 897,010.14
200.000 1,794,020.27
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ