Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


SEK XPF
coinmill.com
10.00 102
20.00 204
50.00 510
100.00 1019
200.00 2038
500.00 5096
1000.00 10,192
2000.00 20,384
5000.00 50,960
10,000.00 101,920
20,000.00 203,840
50,000.00 509,599
100,000.00 1,019,198
200,000.00 2,038,396
500,000.00 5,095,989
1,000,000.00 10,191,978
2,000,000.00 20,383,957
SEK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XPF SEK
coinmill.com
100 9.81
200 19.62
500 49.06
1000 98.12
2000 196.23
5000 490.58
10,000 981.16
20,000 1962.33
50,000 4905.82
100,000 9811.64
200,000 19,623.28
500,000 49,058.19
1,000,000 98,116.38
2,000,000 196,232.76
5,000,000 490,581.89
10,000,000 981,163.79
20,000,000 1,962,327.57
XPF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ