Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


SEK XPF
coinmill.com
10.00 109
20.00 217
50.00 544
100.00 1087
200.00 2174
500.00 5435
1000.00 10,871
2000.00 21,741
5000.00 54,353
10,000.00 108,706
20,000.00 217,412
50,000.00 543,529
100,000.00 1,087,058
200,000.00 2,174,116
500,000.00 5,435,291
1,000,000.00 10,870,582
2,000,000.00 21,741,163
SEK tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
XPF SEK
coinmill.com
100 9.20
200 18.40
500 46.00
1000 91.99
2000 183.98
5000 459.96
10,000 919.91
20,000 1839.83
50,000 4599.57
100,000 9199.14
200,000 18,398.28
500,000 45,995.70
1,000,000 91,991.40
2,000,000 183,982.80
5,000,000 459,956.99
10,000,000 919,913.98
20,000,000 1,839,827.97
XPF tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ