Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.011
200.00 0.022
500.00 0.055
1000.00 0.111
2000.00 0.222
5000.00 0.554
10,000.00 1.108
20,000.00 2.217
50,000.00 5.541
100,000.00 11.083
200,000.00 22.165
500,000.00 55.413
1,000,000.00 110.826
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
XPT SEK
coinmill.com
0.001 9.02
0.002 18.05
0.005 45.12
0.010 90.23
0.020 180.46
0.050 451.16
0.100 902.31
0.200 1804.63
0.500 4511.56
1.000 9023.13
2.000 18,046.25
5.000 45,115.63
10.000 90,231.27
20.000 180,462.54
50.000 451,156.34
100.000 902,312.68
200.000 1,804,625.37
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ