Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.011
200.00 0.022
500.00 0.055
1000.00 0.111
2000.00 0.221
5000.00 0.553
10,000.00 1.106
20,000.00 2.212
50,000.00 5.530
100,000.00 11.060
200,000.00 22.120
500,000.00 55.301
1,000,000.00 110.601
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT SEK
coinmill.com
0.001 9.04
0.002 18.08
0.005 45.21
0.010 90.41
0.020 180.83
0.050 452.07
0.100 904.15
0.200 1808.30
0.500 4520.74
1.000 9041.48
2.000 18,082.96
5.000 45,207.41
10.000 90,414.82
20.000 180,829.65
50.000 452,074.11
100.000 904,148.23
200.000 1,808,296.46
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ