Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.021
500.00 0.051
1000.00 0.103
2000.00 0.206
5000.00 0.514
10,000.00 1.028
20,000.00 2.055
50,000.00 5.138
100,000.00 10.275
200,000.00 20.551
500,000.00 51.377
1,000,000.00 102.755
2,000,000.00 205.509
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XPT SEK
coinmill.com
0.001 9.73
0.002 19.46
0.005 48.66
0.010 97.32
0.020 194.64
0.050 486.60
0.100 973.19
0.200 1946.39
0.500 4865.96
1.000 9731.93
2.000 19,463.86
5.000 48,659.64
10.000 97,319.28
20.000 194,638.55
50.000 486,596.38
100.000 973,192.76
200.000 1,946,385.52
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ