Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SEK YER
coinmill.com
10.00 231.365
20.00 462.730
50.00 1156.830
100.00 2313.660
200.00 4627.320
500.00 11,568.295
1000.00 23,136.590
2000.00 46,273.185
5000.00 115,682.960
10,000.00 231,365.915
20,000.00 462,731.830
50,000.00 1,156,829.575
100,000.00 2,313,659.150
200,000.00 4,627,318.305
500,000.00 11,568,295.760
1,000,000.00 23,136,591.520
2,000,000.00 46,273,183.040
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
YER SEK
coinmill.com
200.000 8.64
500.000 21.61
1000.000 43.22
2000.000 86.44
5000.000 216.11
10,000.000 432.22
20,000.000 864.43
50,000.000 2161.08
100,000.000 4322.16
200,000.000 8644.32
500,000.000 21,610.79
1,000,000.000 43,221.58
2,000,000.000 86,443.16
5,000,000.000 216,107.89
10,000,000.000 432,215.78
20,000,000.000 864,431.56
50,000,000.000 2,161,078.91
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ