Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SEK YER
coinmill.com
10.00 230.820
20.00 461.640
50.00 1154.100
100.00 2308.195
200.00 4616.395
500.00 11,540.985
1000.00 23,081.975
2000.00 46,163.950
5000.00 115,409.875
10,000.00 230,819.750
20,000.00 461,639.495
50,000.00 1,154,098.740
100,000.00 2,308,197.485
200,000.00 4,616,394.965
500,000.00 11,540,987.415
1,000,000.00 23,081,974.835
2,000,000.00 46,163,949.665
SEK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
YER SEK
coinmill.com
200.000 8.66
500.000 21.66
1000.000 43.32
2000.000 86.65
5000.000 216.62
10,000.000 433.24
20,000.000 866.48
50,000.000 2166.19
100,000.000 4332.38
200,000.000 8664.77
500,000.000 21,661.92
1,000,000.000 43,323.85
2,000,000.000 86,647.70
5,000,000.000 216,619.25
10,000,000.000 433,238.49
20,000,000.000 866,476.99
50,000,000.000 2,166,192.47
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ