Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SEK YER
coinmill.com
5.00 126.650
10.00 253.305
20.00 506.610
50.00 1266.525
100.00 2533.045
200.00 5066.090
500.00 12,665.230
1000.00 25,330.455
2000.00 50,660.910
5000.00 126,652.280
10,000.00 253,304.560
20,000.00 506,609.115
50,000.00 1,266,522.795
100,000.00 2,533,045.585
200,000.00 5,066,091.170
500,000.00 12,665,227.930
1,000,000.00 25,330,455.860
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER SEK
coinmill.com
200.000 7.90
500.000 19.74
1000.000 39.48
2000.000 78.96
5000.000 197.39
10,000.000 394.78
20,000.000 789.56
50,000.000 1973.91
100,000.000 3947.82
200,000.000 7895.63
500,000.000 19,739.08
1,000,000.000 39,478.17
2,000,000.000 78,956.34
5,000,000.000 197,390.84
10,000,000.000 394,781.68
20,000,000.000 789,563.37
50,000,000.000 1,973,908.42
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ