Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SEK YER
coinmill.com
5.00 128.870
10.00 257.740
20.00 515.480
50.00 1288.705
100.00 2577.410
200.00 5154.820
500.00 12,887.050
1000.00 25,774.095
2000.00 51,548.190
5000.00 128,870.480
10,000.00 257,740.960
20,000.00 515,481.920
50,000.00 1,288,704.805
100,000.00 2,577,409.610
200,000.00 5,154,819.215
500,000.00 12,887,048.045
1,000,000.00 25,774,096.085
SEK tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
YER SEK
coinmill.com
200.000 7.76
500.000 19.40
1000.000 38.80
2000.000 77.60
5000.000 193.99
10,000.000 387.99
20,000.000 775.97
50,000.000 1939.93
100,000.000 3879.86
200,000.000 7759.73
500,000.000 19,399.32
1,000,000.000 38,798.64
2,000,000.000 77,597.29
5,000,000.000 193,993.22
10,000,000.000 387,986.45
20,000,000.000 775,972.90
50,000,000.000 1,939,932.24
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ