Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SEK YER
coinmill.com
5.00 127.210
10.00 254.420
20.00 508.840
50.00 1272.105
100.00 2544.210
200.00 5088.425
500.00 12,721.055
1000.00 25,442.115
2000.00 50,884.225
5000.00 127,210.565
10,000.00 254,421.130
20,000.00 508,842.260
50,000.00 1,272,105.650
100,000.00 2,544,211.295
200,000.00 5,088,422.590
500,000.00 12,721,056.475
1,000,000.00 25,442,112.950
SEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
YER SEK
coinmill.com
200.000 7.86
500.000 19.65
1000.000 39.30
2000.000 78.61
5000.000 196.52
10,000.000 393.05
20,000.000 786.10
50,000.000 1965.25
100,000.000 3930.49
200,000.000 7860.98
500,000.000 19,652.46
1,000,000.000 39,304.91
2,000,000.000 78,609.82
5,000,000.000 196,524.56
10,000,000.000 393,049.12
20,000,000.000 786,098.23
50,000,000.000 1,965,245.58
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ