Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SEK ZRN
coinmill.com
5.00 1,179,540
10.00 2,359,090
20.00 4,718,180
50.00 11,795,440
100.00 23,590,880
200.00 47,181,750
500.00 117,954,380
1000.00 235,908,760
2000.00 471,817,510
5000.00 1,179,543,780
10,000.00 2,359,087,570
20,000.00 4,718,175,140
50,000.00 11,795,437,840
100,000.00 23,590,875,690
200,000.00 47,181,751,380
500,000.00 117,954,378,440
1,000,000.00 235,908,756,890
SEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZRN SEK
coinmill.com
2,000,000 8.48
5,000,000 21.19
10,000,000 42.39
20,000,000 84.78
50,000,000 211.95
100,000,000 423.89
200,000,000 847.79
500,000,000 2119.46
1,000,000,000 4238.93
2,000,000,000 8477.85
5,000,000,000 21,194.64
10,000,000,000 42,389.27
20,000,000,000 84,778.54
50,000,000,000 211,946.35
100,000,000,000 423,892.70
200,000,000,000 847,785.40
500,000,000,000 2,119,463.50
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ