Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The 0x là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


SEK ZRX
coinmill.com
5.00 0.9256
10.00 1.8513
20.00 3.7026
50.00 9.2565
100.00 18.5130
200.00 37.0260
500.00 92.5650
1000.00 185.1299
2000.00 370.2599
5000.00 925.6496
10,000.00 1851.2993
20,000.00 3702.5986
50,000.00 9256.4965
100,000.00 18,512.9930
200,000.00 37,025.9859
500,000.00 92,564.9648
1,000,000.00 185,129.9296
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ZRX SEK
coinmill.com
1.0000 5.40
2.0000 10.80
5.0000 27.01
10.0000 54.02
20.0000 108.03
50.0000 270.08
100.0000 540.16
200.0000 1080.32
500.0000 2700.81
1000.0000 5401.61
2000.0000 10,803.22
5000.0000 27,008.06
10,000.0000 54,016.12
20,000.0000 108,032.23
50,000.0000 270,080.59
100,000.0000 540,161.17
200,000.0000 1,080,322.35
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ