Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SGD SNT
coinmill.com
1.00 20.721
2.00 41.442
5.00 103.605
10.00 207.209
20.00 414.419
50.00 1036.047
100.00 2072.095
200.00 4144.189
500.00 10,360.474
1000.00 20,720.947
2000.00 41,441.895
5000.00 103,604.737
10,000.00 207,209.473
20,000.00 414,418.947
50,000.00 1,036,047.366
100,000.00 2,072,094.733
200,000.00 4,144,189.465
SGD tỷ lệ
5 tháng Năm 2025
SNT SGD
coinmill.com
20.000 0.97
50.000 2.41
100.000 4.83
200.000 9.65
500.000 24.13
1000.000 48.26
2000.000 96.52
5000.000 241.30
10,000.000 482.60
20,000.000 965.21
50,000.000 2413.02
100,000.000 4826.03
200,000.000 9652.07
500,000.000 24,130.17
1,000,000.000 48,260.34
2,000,000.000 96,520.68
5,000,000.000 241,301.71
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ