Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SGD XEM
coinmill.com
1.00 18.842
2.00 37.684
5.00 94.210
10.00 188.419
20.00 376.839
50.00 942.097
100.00 1884.195
200.00 3768.390
500.00 9420.974
1000.00 18,841.949
2000.00 37,683.897
5000.00 94,209.743
10,000.00 188,419.487
20,000.00 376,838.974
50,000.00 942,097.434
100,000.00 1,884,194.868
200,000.00 3,768,389.736
SGD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM SGD
coinmill.com
20.000 1.06
50.000 2.65
100.000 5.31
200.000 10.61
500.000 26.54
1000.000 53.07
2000.000 106.15
5000.000 265.37
10,000.000 530.73
20,000.000 1061.46
50,000.000 2653.65
100,000.000 5307.31
200,000.000 10,614.61
500,000.000 26,536.53
1,000,000.000 53,073.07
2,000,000.000 106,146.13
5,000,000.000 265,365.33
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ