Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SGD XEM
coinmill.com
1.00 20.381
2.00 40.762
5.00 101.904
10.00 203.808
20.00 407.616
50.00 1019.039
100.00 2038.079
200.00 4076.158
500.00 10,190.395
1000.00 20,380.789
2000.00 40,761.578
5000.00 101,903.945
10,000.00 203,807.890
20,000.00 407,615.781
50,000.00 1,019,039.452
100,000.00 2,038,078.903
200,000.00 4,076,157.806
SGD tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
XEM SGD
coinmill.com
20.000 0.98
50.000 2.45
100.000 4.91
200.000 9.81
500.000 24.53
1000.000 49.07
2000.000 98.13
5000.000 245.33
10,000.000 490.66
20,000.000 981.32
50,000.000 2453.29
100,000.000 4906.58
200,000.000 9813.16
500,000.000 24,532.91
1,000,000.000 49,065.81
2,000,000.000 98,131.63
5,000,000.000 245,329.07
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ