Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SGD XEM
coinmill.com
1.00 20.500
2.00 40.999
5.00 102.498
10.00 204.996
20.00 409.993
50.00 1024.982
100.00 2049.965
200.00 4099.930
500.00 10,249.824
1000.00 20,499.649
2000.00 40,999.298
5000.00 102,498.245
10,000.00 204,996.490
20,000.00 409,992.979
50,000.00 1,024,982.448
100,000.00 2,049,964.896
200,000.00 4,099,929.792
SGD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XEM SGD
coinmill.com
20.000 0.98
50.000 2.44
100.000 4.88
200.000 9.76
500.000 24.39
1000.000 48.78
2000.000 97.56
5000.000 243.91
10,000.000 487.81
20,000.000 975.63
50,000.000 2439.07
100,000.000 4878.13
200,000.000 9756.26
500,000.000 24,390.66
1,000,000.000 48,781.32
2,000,000.000 97,562.65
5,000,000.000 243,906.62
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ