Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SGD XEM
coinmill.com
1.00 20.376
2.00 40.752
5.00 101.879
10.00 203.758
20.00 407.516
50.00 1018.791
100.00 2037.582
200.00 4075.165
500.00 10,187.912
1000.00 20,375.823
2000.00 40,751.646
5000.00 101,879.115
10,000.00 203,758.230
20,000.00 407,516.461
50,000.00 1,018,791.152
100,000.00 2,037,582.304
200,000.00 4,075,164.608
SGD tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
XEM SGD
coinmill.com
20.000 0.98
50.000 2.45
100.000 4.91
200.000 9.82
500.000 24.54
1000.000 49.08
2000.000 98.16
5000.000 245.39
10,000.000 490.78
20,000.000 981.56
50,000.000 2453.89
100,000.000 4907.78
200,000.000 9815.55
500,000.000 24,538.89
1,000,000.000 49,077.77
2,000,000.000 98,155.54
5,000,000.000 245,388.86
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ