Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SGD YER
coinmill.com
1.00 187.820
2.00 375.645
5.00 939.110
10.00 1878.215
20.00 3756.435
50.00 9391.080
100.00 18,782.165
200.00 37,564.330
500.00 93,910.820
1000.00 187,821.640
2000.00 375,643.280
5000.00 939,108.205
10,000.00 1,878,216.410
20,000.00 3,756,432.815
50,000.00 9,391,082.040
100,000.00 18,782,164.080
200,000.00 37,564,328.165
SGD tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER SGD
coinmill.com
200.000 1.06
500.000 2.66
1000.000 5.32
2000.000 10.65
5000.000 26.62
10,000.000 53.24
20,000.000 106.48
50,000.000 266.21
100,000.000 532.42
200,000.000 1064.84
500,000.000 2662.10
1,000,000.000 5324.20
2,000,000.000 10,648.40
5,000,000.000 26,621.00
10,000,000.000 53,242.00
20,000,000.000 106,484.00
50,000,000.000 266,210.01
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ