Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Saint Helena và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Saint Helena. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Saint Helena Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SHP SYP
coinmill.com
0.50 1555.50
1.00 3111.00
2.00 6222.00
5.00 15,555.25
10.00 31,110.25
20.00 62,220.75
50.00 155,551.75
100.00 311,103.75
200.00 622,207.50
500.00 1,555,518.50
1000.00 3,111,037.00
2000.00 6,222,074.00
5000.00 15,555,185.00
10,000.00 31,110,370.00
20,000.00 62,220,740.25
50,000.00 155,551,850.50
100,000.00 311,103,701.25
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP SHP
coinmill.com
2000.00 0.64
5000.00 1.61
10,000.00 3.21
20,000.00 6.43
50,000.00 16.07
100,000.00 32.14
200,000.00 64.29
500,000.00 160.72
1,000,000.00 321.44
2,000,000.00 642.87
5,000,000.00 1607.18
10,000,000.00 3214.36
20,000,000.00 6428.72
50,000,000.00 16,071.81
100,000,000.00 32,143.62
200,000,000.00 64,287.25
500,000,000.00 160,718.11
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ