Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Saint Helena và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Saint Helena. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Saint Helena Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SHP VEF
coinmill.com
0.50 161,979
1.00 323,958
2.00 647,917
5.00 1,619,792
10.00 3,239,583
20.00 6,479,167
50.00 16,197,917
100.00 32,395,833
200.00 64,791,667
500.00 161,979,167
1000.00 323,958,333
2000.00 647,916,667
5000.00 1,619,791,667
10,000.00 3,239,583,333
20,000.00 6,479,166,667
50,000.00 16,197,916,667
100,000.00 32,395,833,333
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF SHP
coinmill.com
200,000 0.62
500,000 1.54
1,000,000 3.09
2,000,000 6.17
5,000,000 15.43
10,000,000 30.87
20,000,000 61.74
50,000,000 154.34
100,000,000 308.68
200,000,000 617.36
500,000,000 1543.41
1,000,000,000 3086.82
2,000,000,000 6173.63
5,000,000,000 15,434.08
10,000,000,000 30,868.17
20,000,000,000 61,736.33
50,000,000,000 154,340.84
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ