Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Saint Helena và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Saint Helena. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Saint Helena Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu SHP có thể được viết S. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SHP YER
coinmill.com
0.50 154.885
1.00 309.770
2.00 619.540
5.00 1548.855
10.00 3097.710
20.00 6195.425
50.00 15,488.560
100.00 30,977.125
200.00 61,954.250
500.00 154,885.620
1000.00 309,771.240
2000.00 619,542.480
5000.00 1,548,856.205
10,000.00 3,097,712.405
20,000.00 6,195,424.815
50,000.00 15,488,562.035
100,000.00 30,977,124.075
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER SHP
coinmill.com
200.000 0.65
500.000 1.61
1000.000 3.23
2000.000 6.46
5000.000 16.14
10,000.000 32.28
20,000.000 64.56
50,000.000 161.41
100,000.000 322.82
200,000.000 645.64
500,000.000 1614.09
1,000,000.000 3228.19
2,000,000.000 6456.38
5,000,000.000 16,140.94
10,000,000.000 32,281.89
20,000,000.000 64,563.77
50,000,000.000 161,409.43
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ