Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


SIT SOS
coinmill.com
200.0 534
500.0 1335
1000.0 2670
2000.0 5341
5000.0 13,351
10,000.0 26,703
20,000.0 53,405
50,000.0 133,513
100,000.0 267,026
200,000.0 534,053
500,000.0 1,335,132
1,000,000.0 2,670,263
2,000,000.0 5,340,526
5,000,000.0 13,351,316
10,000,000.0 26,702,632
20,000,000.0 53,405,263
50,000,000.0 133,513,158
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SOS SIT
coinmill.com
500 187.2
1000 374.5
2000 749.0
5000 1872.5
10,000 3744.9
20,000 7489.9
50,000 18,724.7
100,000 37,449.5
200,000 74,899.0
500,000 187,247.5
1,000,000 374,494.9
2,000,000 748,989.8
5,000,000 1,872,474.6
10,000,000 3,744,949.2
20,000,000 7,489,898.5
50,000,000 18,724,746.2
100,000,000 37,449,492.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ