Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


SIT TMT
coinmill.com
200.0 3
500.0 8
1000.0 16
2000.0 31
5000.0 79
10,000.0 157
20,000.0 315
50,000.0 787
100,000.0 1575
200,000.0 3149
500,000.0 7873
1,000,000.0 15,746
2,000,000.0 31,493
5,000,000.0 78,732
10,000,000.0 157,464
20,000,000.0 314,928
50,000,000.0 787,319
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TMT SIT
coinmill.com
2 127.0
5 317.5
10 635.1
20 1270.1
50 3175.3
100 6350.7
200 12,701.3
500 31,753.3
1000 63,506.7
2000 127,013.3
5000 317,533.3
10,000 635,066.6
20,000 1,270,133.3
50,000 3,175,333.2
100,000 6,350,666.5
200,000 12,701,332.9
500,000 31,753,332.3
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ