Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SIT TWD
coinmill.com
200.0 29
500.0 72
1000.0 145
2000.0 290
5000.0 724
10,000.0 1449
20,000.0 2897
50,000.0 7243
100,000.0 14,486
200,000.0 28,971
500,000.0 72,428
1,000,000.0 144,857
2,000,000.0 289,713
5,000,000.0 724,283
10,000,000.0 1,448,566
20,000,000.0 2,897,133
50,000,000.0 7,242,832
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TWD SIT
coinmill.com
20 138.1
50 345.2
100 690.3
200 1380.7
500 3451.7
1000 6903.4
2000 13,806.8
5000 34,516.9
10,000 69,033.8
20,000 138,067.5
50,000 345,168.9
100,000 690,337.7
200,000 1,380,675.5
500,000 3,451,688.7
1,000,000 6,903,377.5
2,000,000 13,806,755.0
5,000,000 34,516,887.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ