Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


SIT UNO
coinmill.com
200.0 0.01817
500.0 0.04542
1000.0 0.09084
2000.0 0.18168
5000.0 0.45420
10,000.0 0.90840
20,000.0 1.81680
50,000.0 4.54199
100,000.0 9.08399
200,000.0 18.16798
500,000.0 45.41994
1,000,000.0 90.83988
2,000,000.0 181.67975
5,000,000.0 454.19938
10,000,000.0 908.39875
20,000,000.0 1816.79751
50,000,000.0 4541.99377
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
UNO SIT
coinmill.com
0.01000 110.1
0.02000 220.2
0.05000 550.4
0.10000 1100.8
0.20000 2201.7
0.50000 5504.2
1.00000 11,008.4
2.00000 22,016.8
5.00000 55,041.9
10.00000 110,083.8
20.00000 220,167.6
50.00000 550,419.1
100.00000 1,100,838.1
200.00000 2,201,676.3
500.00000 5,504,190.7
1000.00000 11,008,381.5
2000.00000 22,016,762.9
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ