Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SIT VEN
coinmill.com
200.0 0.5956
500.0 1.4889
1000.0 2.9779
2000.0 5.9558
5000.0 14.8895
10,000.0 29.7789
20,000.0 59.5579
50,000.0 148.8947
100,000.0 297.7894
200,000.0 595.5789
500,000.0 1488.9472
1,000,000.0 2977.8945
2,000,000.0 5955.7890
5,000,000.0 14,889.4724
10,000,000.0 29,778.9449
20,000,000.0 59,557.8898
50,000,000.0 148,894.7245
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
VEN SIT
coinmill.com
0.5000 167.9
1.0000 335.8
2.0000 671.6
5.0000 1679.0
10.0000 3358.1
20.0000 6716.2
50.0000 16,790.4
100.0000 33,580.8
200.0000 67,161.5
500.0000 167,903.9
1000.0000 335,807.7
2000.0000 671,615.5
5000.0000 1,679,038.7
10,000.0000 3,358,077.3
20,000.0000 6,716,154.7
50,000.0000 16,790,386.7
100,000.0000 33,580,773.4
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ