Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SIT VEN
coinmill.com
200.0 0.5675
500.0 1.4188
1000.0 2.8375
2000.0 5.6750
5000.0 14.1876
10,000.0 28.3751
20,000.0 56.7502
50,000.0 141.8755
100,000.0 283.7511
200,000.0 567.5021
500,000.0 1418.7553
1,000,000.0 2837.5107
2,000,000.0 5675.0213
5,000,000.0 14,187.5533
10,000,000.0 28,375.1065
20,000,000.0 56,750.2131
50,000,000.0 141,875.5326
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VEN SIT
coinmill.com
0.5000 176.2
1.0000 352.4
2.0000 704.8
5.0000 1762.1
10.0000 3524.2
20.0000 7048.4
50.0000 17,621.1
100.0000 35,242.2
200.0000 70,484.3
500.0000 176,210.8
1000.0000 352,421.6
2000.0000 704,843.2
5000.0000 1,762,107.9
10,000.0000 3,524,215.8
20,000.0000 7,048,431.7
50,000.0000 17,621,079.2
100,000.0000 35,242,158.4
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ