Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SIT VEN
coinmill.com
200.0 0.6089
500.0 1.5221
1000.0 3.0443
2000.0 6.0885
5000.0 15.2213
10,000.0 30.4425
20,000.0 60.8850
50,000.0 152.2125
100,000.0 304.4250
200,000.0 608.8500
500,000.0 1522.1251
1,000,000.0 3044.2501
2,000,000.0 6088.5003
5,000,000.0 15,221.2506
10,000,000.0 30,442.5013
20,000,000.0 60,885.0026
50,000,000.0 152,212.5064
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VEN SIT
coinmill.com
0.5000 164.2
1.0000 328.5
2.0000 657.0
5.0000 1642.4
10.0000 3284.9
20.0000 6569.8
50.0000 16,424.4
100.0000 32,848.8
200.0000 65,697.6
500.0000 164,244.1
1000.0000 328,488.1
2000.0000 656,976.2
5000.0000 1,642,440.6
10,000.0000 3,284,881.2
20,000.0000 6,569,762.4
50,000.0000 16,424,406.0
100,000.0000 32,848,812.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ