Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


SIT VND
coinmill.com
200.0 22,200
500.0 55,400
1000.0 110,800
2000.0 221,600
5000.0 553,800
10,000.0 1,107,800
20,000.0 2,215,600
50,000.0 5,538,800
100,000.0 11,077,600
200,000.0 22,155,000
500,000.0 55,387,600
1,000,000.0 110,775,200
2,000,000.0 221,550,200
5,000,000.0 553,875,600
10,000,000.0 1,107,751,000
20,000,000.0 2,215,502,200
50,000,000.0 5,538,755,400
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VND SIT
coinmill.com
20,000 180.5
50,000 451.4
100,000 902.7
200,000 1805.5
500,000 4513.6
1,000,000 9027.3
2,000,000 18,054.6
5,000,000 45,136.5
10,000,000 90,273.0
20,000,000 180,546.0
50,000,000 451,364.9
100,000,000 902,729.9
200,000,000 1,805,459.7
500,000,000 4,513,649.4
1,000,000,000 9,027,298.7
2,000,000,000 18,054,597.4
5,000,000,000 45,136,493.5
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ