Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


SIT VUV
coinmill.com
200.0 113
500.0 282
1000.0 565
2000.0 1129
5000.0 2824
10,000.0 5647
20,000.0 11,295
50,000.0 28,237
100,000.0 56,474
200,000.0 112,949
500,000.0 282,372
1,000,000.0 564,743
2,000,000.0 1,129,487
5,000,000.0 2,823,717
10,000,000.0 5,647,435
20,000,000.0 11,294,869
50,000,000.0 28,237,173
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV SIT
coinmill.com
100 177.1
200 354.1
500 885.4
1000 1770.7
2000 3541.4
5000 8853.6
10,000 17,707.2
20,000 35,414.3
50,000 88,535.8
100,000 177,071.6
200,000 354,143.1
500,000 885,357.8
1,000,000 1,770,715.5
2,000,000 3,541,431.0
5,000,000 8,853,577.5
10,000,000 17,707,155.1
20,000,000 35,414,310.2
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ