Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


SIT XCC
coinmill.com
200.0 0.431
500.0 1.078
1000.0 2.156
2000.0 4.313
5000.0 10.782
10,000.0 21.564
20,000.0 43.128
50,000.0 107.819
100,000.0 215.638
200,000.0 431.276
500,000.0 1078.190
1,000,000.0 2156.379
2,000,000.0 4312.758
5,000,000.0 10,781.896
10,000,000.0 21,563.791
20,000,000.0 43,127.583
50,000,000.0 107,818.957
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XCC SIT
coinmill.com
0.500 231.9
1.000 463.7
2.000 927.5
5.000 2318.7
10.000 4637.4
20.000 9274.8
50.000 23,187.0
100.000 46,374.0
200.000 92,748.1
500.000 231,870.2
1000.000 463,740.3
2000.000 927,480.7
5000.000 2,318,701.7
10,000.000 4,637,403.4
20,000.000 9,274,806.8
50,000.000 23,187,017.1
100,000.000 46,374,034.2
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ