Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


SIT XCC
coinmill.com
200.0 0.420
500.0 1.050
1000.0 2.100
2000.0 4.199
5000.0 10.498
10,000.0 20.995
20,000.0 41.991
50,000.0 104.977
100,000.0 209.954
200,000.0 419.909
500,000.0 1049.772
1,000,000.0 2099.543
2,000,000.0 4199.087
5,000,000.0 10,497.717
10,000,000.0 20,995.433
20,000,000.0 41,990.867
50,000,000.0 104,977.167
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
XCC SIT
coinmill.com
0.500 238.1
1.000 476.3
2.000 952.6
5.000 2381.5
10.000 4762.9
20.000 9525.9
50.000 23,814.7
100.000 47,629.4
200.000 95,258.8
500.000 238,147.0
1000.000 476,294.0
2000.000 952,588.1
5000.000 2,381,470.2
10,000.000 4,762,940.5
20,000.000 9,525,881.0
50,000.000 23,814,702.4
100,000.000 47,629,404.8
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ