Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SIT XEM
coinmill.com
200.0 23.849
500.0 59.621
1000.0 119.243
2000.0 238.486
5000.0 596.214
10,000.0 1192.428
20,000.0 2384.856
50,000.0 5962.141
100,000.0 11,924.281
200,000.0 23,848.562
500,000.0 59,621.406
1,000,000.0 119,242.812
2,000,000.0 238,485.625
5,000,000.0 596,214.062
10,000,000.0 1,192,428.125
20,000,000.0 2,384,856.250
50,000,000.0 5,962,140.625
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XEM SIT
coinmill.com
20.000 167.7
50.000 419.3
100.000 838.6
200.000 1677.2
500.000 4193.1
1000.000 8386.2
2000.000 16,772.5
5000.000 41,931.2
10,000.000 83,862.5
20,000.000 167,725.0
50,000.000 419,312.5
100,000.000 838,625.0
200,000.000 1,677,249.9
500,000.000 4,193,124.8
1,000,000.000 8,386,249.7
2,000,000.000 16,772,499.4
5,000,000.000 41,931,248.5
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ