Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


SIT XMT
coinmill.com
200.0 15,610
500.0 39,020
1000.0 78,030
2000.0 156,070
5000.0 390,170
10,000.0 780,340
20,000.0 1,560,680
50,000.0 3,901,700
100,000.0 7,803,400
200,000.0 15,606,800
500,000.0 39,017,000
1,000,000.0 78,034,010
2,000,000.0 156,068,010
5,000,000.0 390,170,040
10,000,000.0 780,340,070
20,000,000.0 1,560,680,140
50,000,000.0 3,901,700,360
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
XMT SIT
coinmill.com
10,000 128.1
20,000 256.3
50,000 640.7
100,000 1281.5
200,000 2563.0
500,000 6407.5
1,000,000 12,814.9
2,000,000 25,629.9
5,000,000 64,074.6
10,000,000 128,149.3
20,000,000 256,298.5
50,000,000 640,746.3
100,000,000 1,281,492.6
200,000,000 2,562,985.1
500,000,000 6,407,462.8
1,000,000,000 12,814,925.7
2,000,000,000 25,629,851.3
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ