Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


SIT XPM
coinmill.com
200.0 0.6907
500.0 1.7267
1000.0 3.4535
2000.0 6.9070
5000.0 17.2675
10,000.0 34.5350
20,000.0 69.0700
50,000.0 172.6750
100,000.0 345.3500
200,000.0 690.7000
500,000.0 1726.7500
1,000,000.0 3453.5000
2,000,000.0 6907.0000
5,000,000.0 17,267.5000
10,000,000.0 34,534.9999
20,000,000.0 69,069.9999
50,000,000.0 172,674.9997
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
XPM SIT
coinmill.com
0.5000 144.8
1.0000 289.6
2.0000 579.1
5.0000 1447.8
10.0000 2895.6
20.0000 5791.2
50.0000 14,478.1
100.0000 28,956.1
200.0000 57,912.3
500.0000 144,780.7
1000.0000 289,561.3
2000.0000 579,122.6
5000.0000 1,447,806.6
10,000.0000 2,895,613.2
20,000.0000 5,791,226.3
50,000.0000 14,478,065.8
100,000.0000 28,956,131.5
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ