Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


SIT XPM
coinmill.com
200.0 0.6581
500.0 1.6453
1000.0 3.2907
2000.0 6.5814
5000.0 16.4535
10,000.0 32.9070
20,000.0 65.8139
50,000.0 164.5348
100,000.0 329.0695
200,000.0 658.1390
500,000.0 1645.3476
1,000,000.0 3290.6952
2,000,000.0 6581.3903
5,000,000.0 16,453.4759
10,000,000.0 32,906.9517
20,000,000.0 65,813.9035
50,000,000.0 164,534.7587
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XPM SIT
coinmill.com
0.5000 151.9
1.0000 303.9
2.0000 607.8
5.0000 1519.4
10.0000 3038.9
20.0000 6077.7
50.0000 15,194.4
100.0000 30,388.7
200.0000 60,777.4
500.0000 151,943.6
1000.0000 303,887.2
2000.0000 607,774.3
5000.0000 1,519,435.8
10,000.0000 3,038,871.6
20,000.0000 6,077,743.1
50,000.0000 15,194,357.8
100,000.0000 30,388,715.7
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ