Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


SIT XPM
coinmill.com
200.0 0.6737
500.0 1.6841
1000.0 3.3683
2000.0 6.7366
5000.0 16.8414
10,000.0 33.6828
20,000.0 67.3657
50,000.0 168.4142
100,000.0 336.8284
200,000.0 673.6568
500,000.0 1684.1421
1,000,000.0 3368.2842
2,000,000.0 6736.5683
5,000,000.0 16,841.4209
10,000,000.0 33,682.8417
20,000,000.0 67,365.6835
50,000,000.0 168,414.2087
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPM SIT
coinmill.com
0.5000 148.4
1.0000 296.9
2.0000 593.8
5.0000 1484.4
10.0000 2968.9
20.0000 5937.7
50.0000 14,844.4
100.0000 29,688.7
200.0000 59,377.4
500.0000 148,443.5
1000.0000 296,887.1
2000.0000 593,774.1
5000.0000 1,484,435.3
10,000.0000 2,968,870.6
20,000.0000 5,937,741.3
50,000.0000 14,844,353.2
100,000.0000 29,688,706.4
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ