Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SIT ZCP
coinmill.com
200.0 0.0672
500.0 0.1681
1000.0 0.3362
2000.0 0.6723
5000.0 1.6808
10,000.0 3.3616
20,000.0 6.7233
50,000.0 16.8081
100,000.0 33.6163
200,000.0 67.2325
500,000.0 168.0813
1,000,000.0 336.1626
2,000,000.0 672.3252
5,000,000.0 1680.8129
10,000,000.0 3361.6258
20,000,000.0 6723.2517
50,000,000.0 16,808.1292
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP SIT
coinmill.com
0.0500 148.7
0.1000 297.5
0.2000 595.0
0.5000 1487.4
1.0000 2974.8
2.0000 5949.5
5.0000 14,873.8
10.0000 29,747.5
20.0000 59,495.0
50.0000 148,737.6
100.0000 297,475.1
200.0000 594,950.2
500.0000 1,487,375.5
1000.0000 2,974,751.1
2000.0000 5,949,502.1
5000.0000 14,873,755.3
10,000.0000 29,747,510.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ