Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SIT ZCP
coinmill.com
200.0 0.0655
500.0 0.1637
1000.0 0.3273
2000.0 0.6546
5000.0 1.6365
10,000.0 3.2730
20,000.0 6.5460
50,000.0 16.3651
100,000.0 32.7302
200,000.0 65.4605
500,000.0 163.6512
1,000,000.0 327.3023
2,000,000.0 654.6047
5,000,000.0 1636.5116
10,000,000.0 3273.0233
20,000,000.0 6546.0466
50,000,000.0 16,365.1165
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
ZCP SIT
coinmill.com
0.0500 152.8
0.1000 305.5
0.2000 611.1
0.5000 1527.6
1.0000 3055.3
2.0000 6110.6
5.0000 15,276.4
10.0000 30,552.8
20.0000 61,105.6
50.0000 152,764.0
100.0000 305,527.9
200.0000 611,055.8
500.0000 1,527,639.6
1000.0000 3,055,279.2
2000.0000 6,110,558.4
5000.0000 15,276,396.0
10,000.0000 30,552,792.0
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ