Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SKK SNT
coinmill.com
20.0 20.531
50.0 51.329
100.0 102.657
200.0 205.315
500.0 513.287
1000.0 1026.574
2000.0 2053.148
5000.0 5132.870
10,000.0 10,265.739
20,000.0 20,531.478
50,000.0 51,328.696
100,000.0 102,657.392
200,000.0 205,314.783
500,000.0 513,286.958
1,000,000.0 1,026,573.916
2,000,000.0 2,053,147.832
5,000,000.0 5,132,869.579
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SNT SKK
coinmill.com
20.000 19.5
50.000 48.5
100.000 97.5
200.000 195.0
500.000 487.0
1000.000 974.0
2000.000 1948.0
5000.000 4870.5
10,000.000 9741.0
20,000.000 19,482.5
50,000.000 48,705.5
100,000.000 97,411.5
200,000.000 194,823.0
500,000.000 487,057.0
1,000,000.000 974,114.0
2,000,000.000 1,948,228.0
5,000,000.000 4,870,570.0
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ