Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


SKK SOS
coinmill.com
20.0 405
50.0 1013
100.0 2026
200.0 4051
500.0 10,128
1000.0 20,256
2000.0 40,512
5000.0 101,279
10,000.0 202,559
20,000.0 405,117
50,000.0 1,012,793
100,000.0 2,025,586
200,000.0 4,051,173
500,000.0 10,127,932
1,000,000.0 20,255,865
2,000,000.0 40,511,729
5,000,000.0 101,279,323
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SOS SKK
coinmill.com
500 24.5
1000 49.5
2000 98.5
5000 247.0
10,000 493.5
20,000 987.5
50,000 2468.5
100,000 4937.0
200,000 9873.5
500,000 24,684.0
1,000,000 49,368.5
2,000,000 98,737.0
5,000,000 246,842.0
10,000,000 493,684.0
20,000,000 987,368.5
50,000,000 2,468,421.0
100,000,000 4,936,842.0
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ