Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


SKK SOS
coinmill.com
20.0 427
50.0 1068
100.0 2136
200.0 4272
500.0 10,681
1000.0 21,362
2000.0 42,724
5000.0 106,810
10,000.0 213,620
20,000.0 427,241
50,000.0 1,068,102
100,000.0 2,136,203
200,000.0 4,272,406
500,000.0 10,681,015
1,000,000.0 21,362,030
2,000,000.0 42,724,060
5,000,000.0 106,810,150
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SOS SKK
coinmill.com
500 23.5
1000 47.0
2000 93.5
5000 234.0
10,000 468.0
20,000 936.0
50,000 2340.5
100,000 4681.0
200,000 9362.5
500,000 23,406.0
1,000,000 46,812.0
2,000,000 93,624.0
5,000,000 234,060.0
10,000,000 468,120.5
20,000,000 936,240.5
50,000,000 2,340,601.5
100,000,000 4,681,203.0
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ