Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


SKK TND
coinmill.com
20.0 2.230
50.0 5.575
100.0 11.150
200.0 22.300
500.0 55.750
1000.0 111.500
2000.0 222.995
5000.0 557.495
10,000.0 1114.985
20,000.0 2229.975
50,000.0 5574.930
100,000.0 11,149.865
200,000.0 22,299.725
500,000.0 55,749.315
1,000,000.0 111,498.635
2,000,000.0 222,997.270
5,000,000.0 557,493.170
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TND SKK
coinmill.com
2.000 18.0
5.000 45.0
10.000 89.5
20.000 179.5
50.000 448.5
100.000 897.0
200.000 1793.5
500.000 4484.5
1000.000 8968.5
2000.000 17,937.5
5000.000 44,843.5
10,000.000 89,687.0
20,000.000 179,374.5
50,000.000 448,436.0
100,000.000 896,872.0
200,000.000 1,793,744.0
500,000.000 4,484,360.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ